Diễn biến chính AFC Ajax vs AEK Athens |
||||
Akpom Ch. | 1-0 | 5' | ||
11' | 1-1 | Garcia L. | ||
Taylor K. | 2-1 | 20' | ||
(42)↑(9)↓ | 46' | |||
Akpom Ch. | 3-1 | 56' | ||
61' | (70)↑(5)↓ | |||
(3)↑(11)↓ | 62' | |||
(47)↑(2)↓ | 74' | |||
83' | (6)↑(7)↓ | |||
83' | (25)↑(2)↓ | |||
(19)↑(38)↓ | 86' | |||
90' | (3)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs AEK Athens |
||||
AFC Ajax | AEK Athens | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
12 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |