Diễn biến chính Accrington Stanley vs Colchester United |
||||
Mooney K. | 1-0 | 25' | ||
46' | (33)↑(14)↓ | |||
55' | (21)↑(11)↓ | |||
55' | (16)↑(30)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 63' | |||
65' | (7)↑(19)↓ | |||
(8)↑(28)↓ | 69' | |||
75' | (5)↑(8)↓ | |||
85' | 1-1 | Goodliffe B. | ||
(16)↑(9)↓ | 86' | |||
(17)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Colchester United |
||||
Accrington Stanley | Colchester United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
269 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
28 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
42 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |