Diễn biến chính AC Milan vs Udinese |
||||
Chukwueze S. | 1-0 | 13' | ||
Reijnders T. | 29' | |||
(80)↑(17)↓ | 46' | |||
60' | (9)↑(21)↓ | |||
61' | (11)↑(19)↓ | |||
69' | (32)↑(6)↓ | |||
70' | (5)↑(8)↓ | |||
(90)↑(7)↓ | 73' | |||
(8)↑(90)↓ | 78' | |||
81' | (22)↑(25)↓ | |||
(23)↑(21)↓ | 88' |
Số liệu thống kê AC Milan vs Udinese |
||||
AC Milan | Udinese | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
24 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |