Diễn biến chính Perth Glory (Youth) vs Armadale SC |
||||
6' | 0-1 | |||
1-1 | 10' | |||
2-1 | 16' | |||
59' | 2-2 | |||
63' | 2-3 | |||
3-3 | 80' | |||
4-3 | 88' |
Số liệu thống kê Perth Glory (Youth) vs Armadale SC |
||||
Perth Glory (Youth) | Armadale SC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |