Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers |
||||
35' | 0-1 | Beric R. | ||
61' | (18)↑(10)↓ | |||
62' | (19)↑(29)↓ | |||
62' | (8)↑(38)↓ | |||
(5)↑(36)↓ | 68' | |||
(11)↑(9)↓ | 69' | |||
(30)↑(6)↓ | 69' | |||
69' | (6)↑(18)↓ | |||
Mushekwi N. | 1-1 | 70' | ||
Leonardo | 2-1 | 74' | ||
77' | (11)↑(30)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 84' | |||
(20)↑(28)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Tianjin Tigers |
||||
Zhejiang Greentown | Tianjin Tigers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
242 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |