Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai |
||||
63' | (9)↑(11)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 64' | |||
(10)↑(31)↓ | 65' | |||
72' | (19)↑(2)↓ | |||
80' | 0-1 | Tan Long | ||
(21)↑(6)↓ | 83' | |||
88' | 0-2 | Serginho | ||
(9)↑(29)↓ | 89' | |||
90' | (37)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Changchun Yatai |
||||
Zhejiang Greentown | Changchun Yatai | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |