Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Cassierra M. | 1-0 | 15' | ||
(28)↑(2)↓ | 24' | |||
(4)↑(3)↓ | 46' | |||
62' | (4)↑(10)↓ | |||
62' | (70)↑(89)↓ | |||
62' | (20)↑(13)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 64' | |||
(33)↑(30)↓ | 73' | |||
(10)↑(31)↓ | 73' | |||
75' | (9)↑(22)↓ | |||
89' | (23)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Zenit St. Petersburg | FK Nizhny Novgorod | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |