Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Oxford United |
||||
46' | (25)↑(23)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 66' | |||
(24)↑(30)↓ | 67' | |||
69' | (10)↑(19)↓ | |||
(7)↑(12)↓ | 79' | |||
(10)↑(19)↓ | 79' | |||
(11)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Oxford United |
||||
Wycombe Wanderers | Oxford United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |