Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Wei Shihao | 1-0 | 11' | ||
Wei Shihao | 2-0 | 33' | ||
(2)↑(25)↓ | 46' | |||
(8)↑(21)↓ | 46' | |||
46' | (27)↑(20)↓ | |||
(30)↑(4)↓ | 68' | |||
(24)↑(11)↓ | 69' | |||
74' | (6)↑(8)↓ | |||
74' | (28)↑(5)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Wuhan Three Towns | Cangzhou Mighty Lions | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |