Diễn biến chính Wigan Athletic vs Port Vale |
||||
(23)↑(26)↓ | 55' | |||
(18)↑(5)↓ | 56' | |||
62' | (12)↑(9)↓ | |||
62' | (25)↑(19)↓ | |||
66' | (20)↑(10)↓ | |||
66' | (15)↑(23)↓ | |||
(3)↑(20)↓ | 68' | |||
(16)↑(10)↓ | 82' | |||
(22)↑(21)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Port Vale |
||||
Wigan Athletic | Port Vale | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |