Diễn biến chính Widzew lodz vs Gornik Zabrze |
||||
Pawlowski B. | 1-0 | 20' | ||
39' | 1-1 | Pacheco D. | ||
44' | 1-2 | Sekulic B. | ||
72' | 1-3 | Yokota D. | ||
Ciganiks A. | 2-3 | 83' |
Số liệu thống kê Widzew lodz vs Gornik Zabrze |
||||
Widzew lodz | Gornik Zabrze | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
565 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
21 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |