Diễn biến chính West Bromwich(WBA) vs Leicester City |
||||
(19)↑(10)↓ | 45' | |||
62' | (18)↑(10)↓ | |||
72' | 0-1 | Dewsbury-Hall K. | ||
(9)↑(11)↓ | 75' | |||
(8)↑(27)↓ | 75' | |||
(31)↑(17)↓ | 75' | |||
(14)↑(35)↓ | 86' | |||
87' | (7)↑(25)↓ | |||
Maja J. | 1-1 | 89' | ||
90' | 1-2 | Winks H. |
Số liệu thống kê West Bromwich(WBA) vs Leicester City |
||||
West Bromwich(WBA) | Leicester City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
391 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |