Diễn biến chính Verona vs Venezia |
||||
2' | 0-1 | Oristanio G. | ||
Tengstedt C. | 1-1 | 9' | ||
61' | (77)↑(97)↓ | |||
61' | (7)↑(5)↓ | |||
(20)↑(35)↓ | 65' | |||
73' | (10)↑(11)↓ | |||
73' | (9)↑(20)↓ | |||
(21)↑(33)↓ | 79' | |||
(9)↑(14)↓ | 79' | |||
Joronen J.(OW) | 2-1 | 81' | ||
85' | (45)↑(33)↓ | |||
(15)↑(87)↓ | 89' | |||
(42)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Verona vs Venezia |
||||
Verona | Venezia | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
15 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |