Diễn biến chính Trabzonspor vs Ankaragucu |
||||
(16)↑(8)↓ | 19' | |||
25' | 0-1 | Chatzigiovanis A. | ||
(7)↑(5)↓ | 61' | |||
Visca E. | 1-1 | 63' | ||
78' | (10)↑(17)↓ | |||
78' | 1-2 | Sowe A. | ||
78' | (35)↑(4)↓ | |||
83' | (29)↑(13)↓ | |||
83' | (32)↑(22)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 83' | |||
(73)↑(18)↓ | 83' | |||
(14)↑(10)↓ | 83' | |||
Destan E. | 2-2 | 87' | ||
88' | (9)↑(19)↓ | |||
Destan E. | 3-2 | 90' | ||
Destan E. | 4-2 | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Ankaragucu |
||||
Trabzonspor | Ankaragucu | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |