Diễn biến chính Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow |
||||
Todorovic D. | 19' | |||
21' | 0-1 | Miranchuk An. | ||
(40)↑(29)↓ | 46' | |||
(16)↑(23)↓ | 46' | |||
58' | 0-2 | Pinyaev S. | ||
71' | (17)↑(77)↓ | |||
75' | (8)↑(99)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 75' | |||
(9)↑(13)↓ | 75' | |||
(36)↑(8)↓ | 79' | |||
80' | (21)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow |
||||
Terek Grozny | Lokomotiv Moscow | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
661 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |