Diễn biến chính St. Pauli vs Magdeburg |
||||
46' | (9)↑(37)↓ | |||
63' | (25)↑(29)↓ | |||
(18)↑(26)↓ | 73' | |||
(23)↑(2)↓ | 82' | |||
(24)↑(17)↓ | 83' | |||
(11)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Magdeburg |
||||
St. Pauli | Magdeburg | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
12 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |