Diễn biến chính Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers |
||||
4' | 0-1 | Fiolic I. | ||
(22)↑(15)↓ | 46' | |||
58' | 0-2 | Wang Qiuming | ||
(19)↑(3)↓ | 61' | |||
(4)↑(24)↓ | 61' | |||
67' | (14)↑(10)↓ | |||
70' | 0-3 | Compagno A. | ||
(8)↑(27)↓ | 76' | |||
82' | (4)↑(16)↓ | |||
82' | (19)↑(30)↓ | |||
86' | (40)↑(7)↓ | |||
86' | (11)↑(9)↓ | |||
90' | 0-4 | Grant A. |
Số liệu thống kê Shenzhen Xinpengcheng vs Tianjin Tigers |
||||
Shenzhen Xinpengcheng | Tianjin Tigers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |