Diễn biến chính Shanghai Port(N) vs Shanghai Shenhua |
||||
55' | 0-1 | Malele C. | ||
57' | (15)↑(7)↓ | |||
72' | (4)↑(3)↓ | |||
72' | (14)↑(20)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 72' | |||
(27)↑(10)↓ | 73' | |||
(45)↑(11)↓ | 73' | |||
(19)↑(4)↓ | 81' | |||
Jussa | 86' | |||
90' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Port(N) vs Shanghai Shenhua |
||||
Shanghai Port(N) | Shanghai Shenhua | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
18 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |