Diễn biến chính SC Farense vs Estoril |
||||
16' | Begraoui Y. | |||
59' | (19)↑(14)↓ | |||
(41)↑(7)↓ | 63' | |||
(2)↑(11)↓ | 68' | |||
(93)↑(6)↓ | 68' | |||
73' | (18)↑(20)↓ | |||
73' | (6)↑(10)↓ | |||
73' | (92)↑(17)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 79' | |||
(10)↑(31)↓ | 79' | |||
Silva R. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê SC Farense vs Estoril |
||||
SC Farense | Estoril | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
30 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |