Diễn biến chính Sassuolo vs Monza |
||||
(11)↑(42)↓ | 46' | |||
53' | (33)↑(44)↓ | |||
53' | (7)↑(32)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 61' | |||
(8)↑(9)↓ | 61' | |||
66' | 0-1 | Colombo L. | ||
(13)↑(44)↓ | 69' | |||
71' | (80)↑(47)↓ | |||
71' | (19)↑(28)↓ | |||
76' | (17)↑(77)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Monza |
||||
Sassuolo | Monza | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |