Diễn biến chính RKC Waalwijk vs FC Twente Enschede |
||||
11' | 0-1 | Steijn S. | ||
Margaret R. | 1-1 | 23' | ||
van der Water S. | 2-1 | 47' | ||
55' | (6)↑(18)↓ | |||
(14)↑(18)↓ | 60' | |||
66' | (30)↑(38)↓ | |||
66' | (5)↑(34)↓ | |||
(33)↑(22)↓ | 75' | |||
(34)↑(2)↓ | 75' | |||
(6)↑(30)↓ | 83' | |||
(52)↑(19)↓ | 83' | |||
87' | (17)↑(7)↓ | |||
90' | 2-2 | Eiting C. |
Số liệu thống kê RKC Waalwijk vs FC Twente Enschede |
||||
RKC Waalwijk | FC Twente Enschede | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
17 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |