Diễn biến chính River Plate vs Independiente Rivadavia |
||||
Miguel Borja | 1-0 | 22' | ||
Miguel Borja | 2-0 | 34' | ||
46' | (41)↑(13)↓ | |||
46' | (8)↑(19)↓ | |||
(21)↑(36)↓ | 61' | |||
67' | (20)↑(3)↓ | |||
67' | (27)↑(29)↓ | |||
(8)↑(29)↓ | 73' | |||
(30)↑(19)↓ | 73' | |||
(5)↑(4)↓ | 81' | |||
(26)↑(9)↓ | 81' | |||
85' | (28)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê River Plate vs Independiente Rivadavia |
||||
River Plate | Independiente Rivadavia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
8 |
|
Cứu thua |
|
10 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |