Diễn biến chính Real Valladolid vs Athletic Bilbao |
||||
46' | (11)↑(20)↓ | |||
46' | (6)↑(24)↓ | |||
46' | (16)↑(23)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 61' | |||
(9)↑(7)↓ | 62' | |||
64' | (12)↑(7)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 76' | |||
Moro R. | 1-0 | 79' | ||
80' | (19)↑(22)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 89' | |||
(15)↑(20)↓ | 89' | |||
90' | 1-1 | Guruzeta G. |
Số liệu thống kê Real Valladolid vs Athletic Bilbao |
||||
Real Valladolid | Athletic Bilbao | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
10 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
160 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |