Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Las Palmas |
||||
6' | 0-1 | Silva F. | ||
62' | 0-2 | Hernandez A.(OW) | ||
64' | (14)↑(19)↓ | |||
64' | (8)↑(10)↓ | |||
66' | 0-3 | Fuster M. | ||
(8)↑(15)↓ | 71' | |||
(12)↑(14)↓ | 71' | |||
(21)↑(5)↓ | 71' | |||
(4)↑(3)↓ | 77' | |||
(10)↑(7)↓ | 77' | |||
79' | (11)↑(29)↓ | |||
79' | (17)↑(37)↓ | |||
90' | (9)↑(20)↓ | |||
McKenna S.(OW) | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Las Palmas |
||||
Rayo Vallecano | Las Palmas | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
34 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
40 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
19 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |