Diễn biến chính Qingdao Manatee vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Song Wenjie | 1-0 | 61' | ||
(20)↑(32)↓ | 78' | |||
(12)↑(19)↓ | 78' | |||
81' | 1-1 | Owusu Sekyere D. N. K. | ||
81' | (28)↑(17)↓ | |||
81' | (33)↑(8)↓ | |||
81' | (27)↑(6)↓ | |||
(27)↑(25)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Qingdao Manatee vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Qingdao Manatee | Cangzhou Mighty Lions | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |