Diễn biến chính Oud Heverlee vs Club Brugge |
||||
58' | 0-1 | Skov Olsen A. | ||
(23)↑(11)↓ | 59' | |||
(10)↑(21)↓ | 72' | |||
(7)↑(8)↓ | 72' | |||
74' | (68)↑(7)↓ | |||
74' | (9)↑(17)↓ | |||
79' | (14)↑(8)↓ | |||
(27)↑(5)↓ | 86' | |||
(77)↑(25)↓ | 86' | |||
90' | (27)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Club Brugge |
||||
Oud Heverlee | Club Brugge | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
23 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |