Số liệu thống kê NBE SC vs Al-Ittihad Alexandria |
||||
NBE SC | Al-Ittihad Alexandria | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |