Diễn biến chính Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown |
||||
24' | 0-1 | Gao Di | ||
(17)↑(33)↓ | 46' | |||
46' | (7)↑(21)↓ | |||
Castillo R. | 1-1 | 53' | ||
57' | 1-2 | Gao Di | ||
(30)↑(25)↓ | 60' | |||
(19)↑(27)↓ | 60' | |||
62' | (10)↑(6)↓ | |||
(7)↑(4)↓ | 72' | |||
76' | (29)↑(8)↓ | |||
76' | (30)↑(9)↓ | |||
76' | (20)↑(19)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Nantong Zhiyun vs Zhejiang Greentown |
||||
Nantong Zhiyun | Zhejiang Greentown | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |