Diễn biến chính Nantes vs Montpellier |
||||
(31)↑(99)↓ | 5' | |||
38' | 0-1 | Ferri J. | ||
47' | 0-2 | Nordin A. | ||
(33)↑(4)↓ | 57' | |||
70' | (10)↑(99)↓ | |||
71' | (18)↑(11)↓ | |||
78' | (17)↑(27)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 78' | |||
(17)↑(29)↓ | 79' | |||
86' | (75)↑(4)↓ | |||
88' | 0-3 | Sacko F. |
Số liệu thống kê Nantes vs Montpellier |
||||
Nantes | Montpellier | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |