Diễn biến chính Nantes vs Metz |
||||
58' | 0-1 | Mikautadze G. | ||
(77)↑(5)↓ | 59' | |||
(15)↑(31)↓ | 59' | |||
60' | 0-2 | Udol M. | ||
(8)↑(11)↓ | 65' | |||
(39)↑(6)↓ | 79' | |||
83' | (38)↑(25)↓ | |||
90' | (34)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Metz |
||||
Nantes | Metz | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |