Diễn biến chính Motherwell vs Heart of Midlothian |
||||
27' | 0-1 | Shankland L. | ||
(22)↑(14)↓ | 46' | |||
56' | (21)↑(17)↓ | |||
71' | 0-2 | Shankland L. | ||
(18)↑(24)↓ | 72' | |||
(9)↑(99)↓ | 72' | |||
75' | (7)↑(51)↓ | |||
Spittal B. | 1-2 | 78' | ||
(3)↑(2)↓ | 78' | |||
83' | (77)↑(10)↓ | |||
(5)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Motherwell vs Heart of Midlothian |
||||
Motherwell | Heart of Midlothian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
71 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |