Diễn biến chính Montpellier vs Lorient |
||||
59' | (44)↑(8)↓ | |||
59' | (37)↑(24)↓ | |||
68' | 0-1 | Faivre R. | ||
(27)↑(22)↓ | 72' | |||
(77)↑(29)↓ | 72' | |||
80' | (29)↑(9)↓ | |||
83' | (21)↑(14)↓ | |||
(33)↑(7)↓ | 90' | |||
(9)↑(10)↓ | 90' | |||
Maouassa F. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Montpellier vs Lorient |
||||
Montpellier | Lorient | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
378 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |