Diễn biến chính Monaco vs Angers |
||||
29' | 0-1 | Aholou J. | ||
(7)↑(21)↓ | 46' | |||
61' | (14)↑(18)↓ | |||
72' | (15)↑(6)↓ | |||
72' | (19)↑(28)↓ | |||
(42)↑(15)↓ | 80' | |||
(20)↑(12)↓ | 84' | |||
90' | (99)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs Angers |
||||
Monaco | Angers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
13 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |