Số liệu thống kê Mixto EC vs Nova Mutum EC |
||||
Mixto EC | Nova Mutum EC | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |