Diễn biến chính Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown |
||||
48' | 0-1 | Owusu-Sekyere D. | ||
Rooney W. | 1-1 | 50' | ||
(16)↑(7)↓ | 69' | |||
74' | 1-2 | Leung N. | ||
(31)↑(14)↓ | 75' | |||
78' | (26)↑(31)↓ | |||
(17)↑(15)↓ | 84' | |||
(30)↑(13)↓ | 85' | |||
89' | (29)↑(22)↓ | |||
90' | (3)↑(10)↓ | |||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Meizhou Hakka vs Zhejiang Greentown |
||||
Meizhou Hakka | Zhejiang Greentown | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
485 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |