Số liệu thống kê Ma Lu vs Airtel Kitara FC |
||||
Ma Lu | Airtel Kitara FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
132 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |