Diễn biến chính Luton Town vs Aston Villa |
||||
(7)↑(29)↓ | 5' | |||
24' | 0-1 | Watkins O. | ||
29' | (27)↑(41)↓ | |||
38' | 0-2 | Watkins O. | ||
(27)↑(30)↓ | 53' | |||
Chong T. | 1-2 | 66' | ||
Morris C. | 2-2 | 72' | ||
79' | (12)↑(15)↓ | |||
79' | (22)↑(8)↓ | |||
79' | (47)↑(27)↓ | |||
79' | (19)↑(31)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 84' | |||
89' | 2-3 | Digne L. |
Số liệu thống kê Luton Town vs Aston Villa |
||||
Luton Town | Aston Villa | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
12 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |