Diễn biến chính Lecce vs Genoa |
||||
36' | Martin A. | |||
46' | (22)↑(4)↓ | |||
(13)↑(25)↓ | 60' | |||
(10)↑(8)↓ | 60' | |||
76' | (36)↑(47)↓ | |||
77' | (18)↑(19)↓ | |||
(11)↑(77)↓ | 79' | |||
(91)↑(27)↓ | 80' | |||
Oudin R. | 1-0 | 83' | ||
(29)↑(9)↓ | 87' | |||
89' | (37)↑(11)↓ | |||
90' | (17)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs Genoa |
||||
Lecce | Genoa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |