Diễn biến chính Krylya Sovetov vs Fakel |
||||
Fernando Costanza | 1-0 | 28' | ||
46' | (5)↑(9)↓ | |||
46' | (7)↑(11)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 55' | |||
60' | (20)↑(33)↓ | |||
Rahmanovic A. | 2-0 | 66' | ||
68' | (56)↑(14)↓ | |||
Shitov V. | 3-0 | 70' | ||
(31)↑(73)↓ | 74' | |||
(77)↑(20)↓ | 75' | |||
78' | (28)↑(10)↓ | |||
(44)↑(15)↓ | 83' | |||
(17)↑(14)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Krylya Sovetov vs Fakel |
||||
Krylya Sovetov | Fakel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |