Diễn biến chính Hartlepool United vs Barrow |
||||
21' | 0-1 | Garner G. | ||
Hamilton J. | 1-1 | 42' | ||
62' | (11)↑(20)↓ | |||
67' | (7)↑(34)↓ | |||
67' | (21)↑(13)↓ | |||
Sterry J. | 2-1 | 68' | ||
76' | (28)↑(25)↓ | |||
79' | Neal H. | |||
(9)↑(19)↓ | 87' | |||
Jennings C. | 3-1 | 90' | ||
90' | Brough P. |
Số liệu thống kê Hartlepool United vs Barrow |
||||
Hartlepool United | Barrow | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
565 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
31 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |