Diễn biến chính Hansa Rostock vs Hannover 96 |
||||
22' | 0-1 | Neumann P. | ||
Neumann P.(OW) | 1-1 | 58' | ||
(18)↑(9)↓ | 65' | |||
(19)↑(6)↓ | 66' | |||
71' | (16)↑(9)↓ | |||
71' | (8)↑(13)↓ | |||
87' | 1-2 | Teuchert C. | ||
(16)↑(10)↓ | 90' | |||
(11)↑(13)↓ | 90' | |||
90' | (37)↑(18)↓ | |||
90' | (34)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs Hannover 96 |
||||
Hansa Rostock | Hannover 96 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |