Diễn biến chính Greuther Furth vs Hertha Berlin |
||||
34' | 0-1 | Kempf M. O. | ||
39' | (39)↑(22)↓ | |||
Hrgota B. | 1-1 | 56' | ||
(16)↑(19)↓ | 62' | |||
63' | 1-2 | Kempf M. O. | ||
67' | (26)↑(27)↓ | |||
67' | (46)↑(20)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 69' | |||
(7)↑(4)↓ | 69' | |||
(21)↑(5)↓ | 90' | |||
(20)↑(30)↓ | 90' | |||
90' | (30)↑(11)↓ | |||
90' | Niederlechner F. |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Hertha Berlin |
||||
Greuther Furth | Hertha Berlin | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
10 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
1 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |