Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs Heracles Almelo |
||||
Willumsson W. T. | 1-0 | 13' | ||
Edvardsen V. | 2-0 | 16' | ||
(9)↑(11)↓ | 56' | |||
(29)↑(23)↓ | 56' | |||
Sow S. | 3-0 | 62' | ||
63' | (8)↑(7)↓ | |||
63' | (9)↑(44)↓ | |||
70' | (32)↑(18)↓ | |||
70' | (12)↑(15)↓ | |||
77' | (39)↑(10)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 78' | |||
(21)↑(16)↓ | 78' | |||
Kuipers B. | 4-0 | 83' | ||
(7)↑(18)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs Heracles Almelo |
||||
Go Ahead Eagles | Heracles Almelo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
8 |
|
Cứu thua |
|
9 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |