Diễn biến chính Genoa vs AS Roma |
||||
Gudmundsson A. | 1-0 | 5' | ||
(2)↑(47)↓ | 11' | |||
22' | 1-1 | Cristante B. | ||
24' | (52)↑(14)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 30' | |||
Retegui M. | 2-1 | 45' | ||
(4)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(23)↓ | |||
Thorsby M. | 3-1 | 74' | ||
(10)↑(33)↓ | 76' | |||
78' | (17)↑(16)↓ | |||
78' | (92)↑(7)↓ | |||
78' | (22)↑(37)↓ | |||
Messias J. | 4-1 | 81' |
Số liệu thống kê Genoa vs AS Roma |
||||
Genoa | AS Roma | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
666 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
28 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |