Diễn biến chính FK Sochi vs Krylya Sovetov |
||||
(45)↑(4)↓ | 30' | |||
(27)↑(71)↓ | 61' | |||
(17)↑(34)↓ | 61' | |||
68' | (73)↑(77)↓ | |||
69' | (20)↑(14)↓ | |||
71' | 0-1 | Ezhov R. | ||
77' | (15)↑(5)↓ | |||
77' | (18)↑(6)↓ | |||
(24)↑(20)↓ | 77' | |||
(16)↑(6)↓ | 78' | |||
83' | (95)↑(23)↓ | |||
90' | 0-2 | Garre B. |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Krylya Sovetov |
||||
FK Sochi | Krylya Sovetov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
1 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |