Diễn biến chính FK Sochi vs Gazovik Orenburg |
||||
Ignatjev I. | 1-0 | 42' | ||
46' | (19)↑(13)↓ | |||
46' | (14)↑(55)↓ | |||
46' | (9)↑(11)↓ | |||
46' | (23)↑(21)↓ | |||
(71)↑(27)↓ | 70' | |||
(24)↑(18)↓ | 70' | |||
(99)↑(10)↓ | 76' | |||
85' | (80)↑(7)↓ | |||
(17)↑(99)↓ | 87' | |||
90' | 1-1 | Khotulev D. |
Số liệu thống kê FK Sochi vs Gazovik Orenburg |
||||
FK Sochi | Gazovik Orenburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |