Diễn biến chính Feyenoord vs FC Twente Enschede |
||||
Ueda A. | 1-0 | 28' | ||
Hwang In-Beom | 2-0 | 43' | ||
65' | (5)↑(34)↓ | |||
65' | (30)↑(11)↓ | |||
(6)↑(38)↓ | 65' | |||
74' | (6)↑(18)↓ | |||
79' | 2-1 | Steijn S. | ||
(5)↑(16)↓ | 83' | |||
84' | (4)↑(8)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 84' | |||
84' | (41)↑(38)↓ | |||
(15)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs FC Twente Enschede |
||||
Feyenoord | FC Twente Enschede | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
19 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |