Diễn biến chính FC Utrecht vs FC Twente Enschede |
||||
11' | 0-1 | Lammers S. | ||
Toornstra J. | 1-1 | 14' | ||
Bozdogan C. | 2-1 | 52' | ||
60' | (19)↑(11)↓ | |||
60' | (8)↑(4)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 65' | |||
71' | (30)↑(7)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 77' | |||
(5)↑(2)↓ | 77' | |||
82' | (9)↑(18)↓ | |||
82' | (5)↑(34)↓ | |||
(6)↑(21)↓ | 89' | |||
(7)↑(77)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs FC Twente Enschede |
||||
FC Utrecht | FC Twente Enschede | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
17 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |