Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Lazio |
||||
Unnerstall L. | 11' | |||
(22)↑(7)↓ | 14' | |||
35' | 0-1 | Pedro | ||
(5)↑(10)↓ | 46' | |||
(6)↑(18)↓ | 61' | |||
(41)↑(14)↓ | 61' | |||
65' | (11)↑(10)↓ | |||
65' | (6)↑(5)↓ | |||
77' | (4)↑(2)↓ | |||
77' | (18)↑(19)↓ | |||
(30)↑(34)↓ | 80' | |||
87' | 0-2 | Isaksen G. | ||
90' | (34)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Lazio |
||||
FC Twente Enschede | Lazio | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
609 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
28 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |