Diễn biến chính FC Porto vs FC Arouca |
||||
(22)↑(6)↓ | 46' | |||
(30)↑(29)↓ | 46' | |||
(70)↑(23)↓ | 68' | |||
72' | (11)↑(19)↓ | |||
72' | (8)↑(5)↓ | |||
81' | (9)↑(10)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 82' | |||
84' | 0-1 | Cristo | ||
(17)↑(16)↓ | 85' | |||
90' | (17)↑(28)↓ | |||
90' | (13)↑(23)↓ | |||
Galeno | 90' | |||
Evanilson | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê FC Porto vs FC Arouca |
||||
FC Porto | FC Arouca | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |